Có 7 kết quả:
副室 fù shì ㄈㄨˋ ㄕˋ • 复式 fù shì ㄈㄨˋ ㄕˋ • 复视 fù shì ㄈㄨˋ ㄕˋ • 复试 fù shì ㄈㄨˋ ㄕˋ • 複式 fù shì ㄈㄨˋ ㄕˋ • 複視 fù shì ㄈㄨˋ ㄕˋ • 複試 fù shì ㄈㄨˋ ㄕˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
concubine (old)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) double
(2) multiple
(3) compound
(4) combined
(5) double-entry (accounting)
(2) multiple
(3) compound
(4) combined
(5) double-entry (accounting)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) double vision
(2) diplopia
(2) diplopia
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to sit for the second round of a two-stage exam
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) double
(2) multiple
(3) compound
(4) combined
(5) double-entry (accounting)
(2) multiple
(3) compound
(4) combined
(5) double-entry (accounting)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) double vision
(2) diplopia
(2) diplopia
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to sit for the second round of a two-stage exam
Bình luận 0